潜り込む [潜 Liêu]
もぐり込む [Liêu]
潜りこむ [潜]
もぐりこむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

lẻn vào; chui vào (dưới); giấu mình (dưới)

JP: ジムはいえくとすぐにベッドにもぐりんだ。

VI: Khi về đến nhà, Jim lập tức lăn ra giường.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

lẻn vào; xâm nhập

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはベッドにもぐむとかりをした。
Tom trườn vào giường và tắt đèn.
トムはパジャマをてベッドにもぐんだ。
Tom đã mặc pijama và lọt thỏm vào giường.
トムはベッドにもぐむとすぐにねむった。
Tom vừa lọt vào giường đã ngủ ngay.

Hán tự

lặn; giấu
Liêu đông đúc; hỗn hợp; số lượng lớn; bao gồm; (kokuji)

Từ liên quan đến 潜り込む