漲る
[Trướng]
みなぎる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dâng cao (nước); tràn; phồng lên
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tràn đầy (cảm xúc, năng lượng, v.v.); tràn ngập; lan tỏa
JP: 部屋には切迫した空気がみなぎっていた。
VI: Không khí căng thẳng ngập tràn trong phòng.