漂白 [Phiêu Bạch]
ひょうはく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tẩy trắng; làm trắng

Hán tự

Phiêu trôi; nổi (trên chất lỏng)
Bạch trắng

Từ liên quan đến 漂白