滴
[Tích]
雫 [Đà]
雫 [Đà]
しずく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
giọt (nước); nhỏ giọt
JP: 濡れたタオルから滴が垂れている。
VI: Nước đang nhỏ giọt từ cái khăn ướt.