滝川 [Lang Xuyên]
たきがわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

dòng chảy xiết

Hán tự

Lang thác nước; ghềnh; thác
Xuyên sông; dòng suối

Từ liên quan đến 滝川