1. Thông tin cơ bản
- Từ: 川
- Cách đọc: かわ
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: sông, dòng sông; dòng nước chảy tự nhiên
- JLPT (ước đoán): N5
- Ví dụ thường gặp: 川沿い, 川上, 川下, 小川, 河川
- Lưu ý: Trong tên riêng, 川 đôi khi đọc là がわ (VD: 隅田川 すみだがわ)
2. Ý nghĩa chính
“川” chỉ dòng nước chảy tự nhiên do thiên nhiên hình thành, từ quy mô nhỏ đến vừa (suối, sông). Dùng trong đời sống hằng ngày để nói “con sông”, “bờ sông”, “dòng sông chảy”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 川 vs 河: Cùng nghĩa “sông”. Thường “河” dùng trong văn viết, hành chính, hoặc cho sông lớn; “川” dùng phổ biến, đời thường.
- 小川(おがわ): suối nhỏ, “khe” nước.
- 河川(かせん): thuật ngữ tổng quát “các sông suối” (văn bản hành chính, kỹ thuật).
- Đọc trong tên sông: 〜川 có thể đọc 〜がわ (VD: 荒川 あらかわ・あらがわ tùy địa danh).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chỉ địa điểm/không gian: 川で泳ぐ (bơi ở sông), 川に落ちる (rơi xuống sông).
- Diễn tả hướng dòng chảy: 川上(かわかみ thượng nguồn)/ 川下(かわしも hạ lưu).
- Địa danh/miêu tả: 川沿いの道(đường dọc bờ sông), 川にかかる橋(cầu bắc qua sông).
- Ẩn dụ/biểu tượng: 川の流れ(dòng chảy cuộc đời).
- Kết hợp thường gặp: 川岸, 川辺, 河原, 上流/中流/下流, 氾濫, 堤防.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 河 |
Gần nghĩa |
Sông (thường lớn) |
Trang trọng, hành chính, khoa học |
| 小川 |
Biến thể/thu nhỏ |
Suối nhỏ, khe |
Quy mô nhỏ hơn 川 |
| 河川 |
Thuật ngữ |
Hệ thống sông suối |
Dùng trong quản lý thủy văn |
| 海 |
Đối nghĩa (không tuyệt đối) |
Biển |
Không phải sông nội địa |
| 湖 |
Phân biệt |
Hồ |
Nước tĩnh, không chảy |
| 川沿い / 川岸 |
Liên quan |
Dọc bờ sông / Bờ sông |
Miêu tả vị trí |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 川 — Bộ thủ: 川(かわ, “sông”)
- Âm On: セン; Âm Kun: かわ
- Hình thái: tượng hình dòng nước chảy với 3 nhánh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhật Bản có mật độ sông suối dày đặc, nhiều đô thị phát triển dọc theo “川”. Từ này xuất hiện dày trong địa danh, tên lễ hội ven sông, hay trong các cụm từ miêu tả quản lý thiên tai (氾濫, 洪水, 堤防). Khi giao tiếp đời thường, cứ dùng “川” cho “con sông”; nếu viết báo cáo kỹ thuật, thuật ngữ “河川” sẽ phù hợp hơn.
8. Câu ví dụ
- 子どもたちは川で魚を捕まえた。
Lũ trẻ bắt cá ở sông.
- 大雨で川の水位が上がっている。
Mưa lớn làm mực nước sông dâng cao.
- 週末は川沿いを散歩するのが好きだ。
Cuối tuần tôi thích đi dạo dọc bờ sông.
- この橋は町の中心と川の向こう側を結んでいる。
Cây cầu này nối trung tâm thị trấn với phía bên kia sông.
- 川に落ちないように気をつけて。
Cẩn thận kẻo rơi xuống sông.
- 川の流れが速いので、今日は泳がないほうがいい。
Dòng sông chảy nhanh nên hôm nay không nên bơi.
- 上流の工事が川の水質に影響を与えた。
Công trình ở thượng nguồn đã ảnh hưởng đến chất lượng nước sông.
- 春になると川辺で花見をする人が増える。
Vào xuân, người đi ngắm hoa bên sông tăng lên.
- この村は二本の川に挟まれている。
Làng này nằm giữa hai dòng sông.
- 昔はこの川で舟運が盛んだった。
Ngày xưa việc vận chuyển bằng thuyền trên sông này rất nhộn nhịp.