滑走 [Hoạt Tẩu]

かっそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trượt; lướt; trượt băng; trượt tuyết

JP:

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Hàng không

chạy đà; cất cánh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

飛行機ひこうき滑走かっそう着陸ちゃくりくした。
Máy bay đã hạ cánh xuống đường băng.

Hán tự

Từ liên quan đến 滑走

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 滑走
  • Cách đọc: かっそう
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (自動詞)
  • Ý nghĩa khái quát: trượt/chạy lướt trên bề mặt; trong hàng không: chạy đà trên đường băng
  • Cụm thường gặp: 滑走路(đường băng)/離陸滑走(chạy đà cất cánh)/着陸滑走(chạy đà hạ cánh)
  • Ngữ vực: kỹ thuật (hàng không, trượt băng, trượt tuyết), mô tả chuyển động lướt mượt

2. Ý nghĩa chính

「滑走」 là hành động “lướt đi” trên một bề mặt với ma sát thấp. Thường dùng cho máy bay chạy trên đường băng trước khi cất cánh/hạ cánh, người trượt băng, ván trượt, hoặc chuyển động trượt tương tự.

3. Phân biệt

  • 滑走 vs 走行: 「走行」 là chạy/di chuyển (xe, tàu) nói chung; 「滑走」 nhấn mạnh chuyển động lướt trơn (ma sát thấp).
  • 滑走 vs 滑る: 「滑る」 là động từ “trượt” thường ngày; 「滑走」 trang trọng/kỹ thuật hơn, dùng cho chuyển động có kiểm soát.
  • 滑走 vs 離陸/着陸: 「滑走」 là giai đoạn chạy đà trên mặt đất; 「離陸」 cất cánh, 「着陸」 hạ cánh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ + する: 飛行機が滑走する, スケーターが滑走する.
  • Bổ nghĩa danh từ: 滑走距離(quãng chạy đà), 滑走速度(tốc độ chạy đà).
  • Ngữ cảnh tiêu biểu: thông báo hàng không, tường thuật thể thao, tài liệu kỹ thuật.
  • Sắc thái: kỹ thuật, khách quan; ít dùng cho chạy bộ thông thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
走行 Liên quan chạy/di chuyển Không nhấn “trượt”; dùng cho xe, tàu.
滑る Gốc liên hệ trượt Động từ thường ngày, ít tính kỹ thuật.
離陸 Liên quan cất cánh Giai đoạn sau khi kết thúc chạy đà.
着陸 Liên quan hạ cánh Giai đoạn kết thúc bằng chạy trên đường băng.
滑走路 Danh từ liên hệ đường băng Nơi diễn ra hành động 滑走.
加速 Liên quan tăng tốc Hoạt động trong giai đoạn chạy đà.
停止 Đối nghĩa cục bộ dừng lại Trạng thái ngược với chuyển động lướt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 滑: on カツ/コツ, kun すべ(る), なめ(らか). Nghĩa: trượt, trơn.
  • 走: on ソウ, kun はし(る). Nghĩa: chạy.
  • Ghép nghĩa: “chạy một cách trơn tru” → lướt, chạy đà.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe thông báo “ただいま滑走中です”, hiểu rằng máy bay đang chạy trên đường băng, chưa rời mặt đất. Trong thể thao băng tuyết, 「力強い滑走」 khen kỹ thuật đẩy, giữ tốc độ mượt. Tránh dùng cho người chạy bình thường; khi đó 「走る」 hoặc 「ダッシュする」 tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 飛行機が滑走路を滑走し、まもなく離陸した。
    Máy bay chạy trên đường băng rồi sắp cất cánh.
  • スケーターはリンクを軽やかに滑走した。
    Vận động viên trượt băng lướt đi nhẹ nhàng trên sân băng.
  • 向かい風のため滑走距離が延びた。
    Do gió ngược nên quãng chạy đà kéo dài.
  • 着陸後の滑走が長く、到着が少し遅れた。
    Sau khi hạ cánh, đoạn chạy trên đường băng dài nên đến trễ một chút.
  • 新舗装で雪上の滑走が安定した。
    Nhờ mặt đường mới, việc trượt trên tuyết ổn định hơn.
  • 彼は下り坂を一気に滑走して観客を沸かせた。
    Anh ấy lao trượt xuống dốc trong một nhịp, làm khán giả phấn khích.
  • 機長は滑走を中止し、再度やり直した。
    Cơ trưởng hủy chạy đà và thực hiện lại.
  • このコースは高速滑走に向いている。
    Tuyến đường này phù hợp để trượt tốc độ cao.
  • 安全のため、滑走中は席を立たないでください。
    Vì an toàn, xin đừng đứng lên trong lúc đang chạy đà.
  • 選手は完璧な滑走で高得点を獲得した。
    Vận động viên đạt điểm cao nhờ phần trượt hoàn hảo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 滑走 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?