溶解
[Dong Giải]
熔解 [Dong Giải]
鎔解 [Dung Giải]
熔解 [Dong Giải]
鎔解 [Dung Giải]
ようかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
hòa tan; tan rã
JP: 空気中の酸素は水に溶解する。
VI: Oxy trong không khí tan trong nước.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tan chảy; hóa lỏng