Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
溶体
[Dong Thể]
ようたい
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Hóa học
dung dịch
Hán tự
溶
Dong
tan chảy; hòa tan
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Từ liên quan đến 溶体
溶液
ようえき
dung dịch