溜池 [Lưu Trì]
ため池 [Trì]
溜め池 [Lưu Trì]
ためいけ

Danh từ chung

hồ chứa; ao

Hán tự

Lưu thu thập; gom lại; nợ đọng
Trì ao; bể chứa; hồ; hồ chứa

Từ liên quan đến 溜池