人造湖 [Nhân Tạo Hồ]
じんぞうこ

Danh từ chung

hồ nhân tạo

Hán tự

Nhân người
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Hồ hồ

Từ liên quan đến 人造湖