準備運動
[Chuẩn Bị Vận Động]
じゅんびうんどう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
khởi động
JP: 準備運動からバタ足の練習まで滞りなく進み、レッスンは至って順調。
VI: Từ khởi động cho đến luyện tập bơi chó, mọi thứ đều diễn ra trôi chảy và bài học diễn ra rất suôn sẻ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
準備運動しないとケガするかも。
Không khởi động thì có thể sẽ bị thương.