足慣らし
[Túc Quán]
足馴らし [Túc Tuần]
足ならし [Túc]
足馴らし [Túc Tuần]
足ならし [Túc]
あしならし
Danh từ chung
luyện tập đi bộ
Danh từ chung
khởi động; chuẩn bị