湯浴み [Thang Dục]
湯あみ [Thang]
ゆあみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tắm; tắm suối nước nóng

Hán tự

Thang nước nóng; tắm; suối nước nóng
Dục tắm; được ưu ái

Từ liên quan đến 湯浴み