[Hồ]
みずうみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

hồ

JP: みずうみふかさはどのくらいですか。

VI: Độ sâu của hồ là bao nhiêu?

Hán tự

Hồ hồ

Từ liên quan đến 湖