[Cảng]
[Thấu]
みなと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

cảng

JP: そのふねはいまみなとにある。

VI: Con tàu đó hiện đang ở trong cảng.

Hán tự

Cảng cảng

Từ liên quan đến 港