減算 [Giảm Toán]
げんざん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
phép trừ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
phép trừ