減俸 [Giảm Bổng]

げんぽう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giảm lương; cắt giảm lương

Hán tự

Từ liên quan đến 減俸