賃下げ [Nhẫm Hạ]
ちんさげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giảm lương

Hán tự

Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 賃下げ