Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
清勝
[Thanh Thắng]
せいしょう
🔊
Danh từ chung
sức khỏe tốt
Hán tự
清
Thanh
tinh khiết; thanh lọc
勝
Thắng
chiến thắng
Từ liên quan đến 清勝
丈夫
じょうぶ
khỏe mạnh; bền bỉ
益荒男
じょうふ
anh hùng; người đàn ông mạnh mẽ