深刻化 [Thâm Khắc Hóa]
しんこくか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở nên nghiêm trọng hơn; làm trầm trọng; tăng cường

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地球ちきゅう温暖おんだん野生やせい動物どうぶつにも深刻しんこく問題もんだいこしうる。
Sự nóng lên toàn cầu có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng cho động vật hoang dã.

Hán tự

Thâm sâu; tăng cường
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 深刻化