淡褐色 [Đạm Hạt Sắc]
たんかっしょく
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
màu nâu nhạt
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
màu nâu nhạt