白茶 [Bạch Trà]
しらちゃ
しろちゃ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nâu nhạt

Danh từ chung

trà trắng

Hán tự

Bạch trắng
Trà trà

Từ liên quan đến 白茶