涼しさ [Lương]
すずしさ

Danh từ chung

mát mẻ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スペインじんよるすずしさのなか散歩さんぽするのが大好だいすきだ。
Người Tây Ban Nha rất thích đi dạo vào buổi tối mát mẻ.

Hán tự

Lương mát mẻ; dễ chịu

Từ liên quan đến 涼しさ