海港 [Hải Cảng]
かいこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

cảng biển; hải cảng

Hán tự

Hải biển; đại dương
Cảng cảng

Từ liên quan đến 海港