浴客 [Dục Khách]
よっきゃく
よっかく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

người tắm

Hán tự

Dục tắm; được ưu ái
Khách khách

Từ liên quan đến 浴客