スイマー
Danh từ chung
người bơi
JP: 大丈夫、キミなら出来る!自分を信じて!キミはもう既に立派なスイマーなのよ!
VI: Đừng lo, bạn có thể làm được! Hãy tin vào chính mình! Bạn đã là một vận động viên bơi lội xuất sắc rồi!
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
神田さんは上手なスイマーです。
Anh Kanda là một kình ngư giỏi.