浮雲 [Phù Vân]
浮き雲 [Phù Vân]
うきぐも
ふうん – 浮雲
うきくも

Danh từ chung

mây trôi

Danh từ chung

bất ổn

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Vân mây

Từ liên quan đến 浮雲