浅薄 [Thiển Bạc]
せんぱく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nông cạn; hời hợt

Hán tự

Thiển nông; hời hợt
Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau

Từ liên quan đến 浅薄