流通チャネル
[Lưu Thông]
流通チャンネル [Lưu Thông]
流通チャンネル [Lưu Thông]
りゅうつうチャネル
– 流通チャネル
りゅうつうチャンネル
– 流通チャンネル
Danh từ chung
kênh phân phối
JP: その新製品は従来の流通チャンネルでは販売されない。
VI: Sản phẩm mới đó không được bán qua các kênh phân phối truyền thống.