流通チャネル [Lưu Thông]
流通チャンネル [Lưu Thông]
りゅうつうチャネル – 流通チャネル
りゅうつうチャンネル – 流通チャンネル

Danh từ chung

kênh phân phối

JP: そのしん製品せいひん従来じゅうらい流通りゅうつうチャンネルでは販売はんばいされない。

VI: Sản phẩm mới đó không được bán qua các kênh phân phối truyền thống.

Hán tự

Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến 流通チャネル