活字 [Hoạt Tự]

かつじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

chữ in; chữ di động

JP: このおおきな活字かつじらくだ。

VI: Chữ to này dễ đọc.

Danh từ chung

chữ in

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちいさい活字かつじがかすんでえます。
Chữ nhỏ bị mờ và khó đọc.
かれ新聞しんぶんちいさな活字かつじをじっとみた。
Anh ấy đã chăm chú nhìn vào những chữ nhỏ trên tờ báo.
ワープロが出来できたおかげで、日本語にほんご活字かつじにすることが簡単かんたんにできるようになった。
Nhờ có máy vi tính, việc chuyển đổi tiếng Nhật thành chữ in đã trở nên dễ dàng hơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 活字

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 活字
  • Cách đọc: かつじ
  • Từ loại: Danh từ
  • Hán Việt: hoạt tự
  • Lĩnh vực: in ấn, xuất bản; mở rộng: “chữ in” nói chung (phân biệt với chữ viết tay)

2. Ý nghĩa chính

1) Con chữ bằng kim loại/nhựa dùng trong in chữ rời (movable type) hoặc bản thân chữ in ra từ loại chữ đó.
2) Mở rộng: chữ in, văn bản in nói chung; dùng trong các cụm như 活字離れ(xa rời chữ in, ít đọc sách báo).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 活版印刷: kỹ thuật in dùng活字; 活字 là con chữ, 活版印刷 là phương pháp in.
  • 書体/字体/フォント: kiểu chữ, phông chữ (đặc biệt trong môi trường số). 活字 thiên về vật thể/con chữ in truyền thống hoặc “chữ in” đối lập với chữ tay.
  • 手書き: viết tay; đối lập với 活字.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm phổ biến: 活字印刷, 活字本, 活字離れ, 活字中毒(nghiện đọc chữ in), 活字化する(đưa thành văn bản in)
  • Ngữ cảnh: lịch sử in ấn, xuất bản, thói quen đọc, phân biệt định dạng (活字 vs 手書き/手書き文字).
  • Trong hiện đại, vẫn dùng để chỉ “chữ in” nói chung: 活字で読む, 活字媒体(báo, sách giấy).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
活版印刷 Liên quan in chữ rời (letterpress) Phương pháp in
書体/字体 Liên quan kiểu chữ Thiết kế hình dạng chữ
フォント Tương đương hiện đại phông chữ Môi trường số
印刷物 Liên quan ấn phẩm in Kết quả in
手書き Đối lập viết tay Không phải chữ in
電子書籍 Đối lập khuynh hướng sách điện tử Trái với 活字媒体

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 活: hoạt, sống, năng động; on: カツ
  • 字: chữ, văn tự; on: ジ
  • Ghép nghĩa: “chữ (để) hoạt động trong in ấn” → con chữ dùng để in → chữ in.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lịch sử xuất bản Nhật Bản, chuyển đổi từ 木版(mộc bản) sang 活版(chữ rời) là bước ngoặt lớn. Ngày nay dù in số hóa, “活字離れ” vẫn được dùng để bàn về sự suy giảm thói quen đọc sách/báo giấy. Khi miêu tả sở thích đọc, nói 活字中毒 nghe thú vị và tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • この本は昔の活字で組まれていて味わいがある。
    Cuốn sách này được sắp bằng chữ in kiểu cũ nên có nét duyên.
  • 活字離れが進み、若者の読書量が減っている。
    Tình trạng xa rời chữ in gia tăng, lượng đọc của giới trẻ giảm.
  • 手書きではなく、活字で清書してください。
    Không viết tay, hãy chép sạch bằng chữ in.
  • 彼は活字中毒で、毎日新聞を隅から隅まで読む。
    Anh ấy nghiện chữ in, ngày nào cũng đọc báo từ đầu đến cuối.
  • 博物館で明治時代の活字を見学した。
    Tôi đã tham quan các con chữ in thời Minh Trị ở bảo tàng.
  • 記事は翌日の紙面で活字になった。
    Bài viết đã trở thành chữ in trên mặt báo ngày hôm sau.
  • このフォントはデジタルだが、活字の風合いを再現している。
    Phông này là kỹ thuật số nhưng tái hiện phong vị chữ in.
  • 活字文化の担い手として出版社の役割は大きい。
    Vai trò của nhà xuất bản rất lớn với tư cách người gánh vác văn hóa chữ in.
  • 講義資料は活字にして配布します。
    Tài liệu bài giảng sẽ được chuyển thành chữ in để phát.
  • 父は活字が小さくて読みにくいと言っている。
    Bố tôi nói chữ in nhỏ nên khó đọc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 活字 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?