活字 [Hoạt Tự]
かつじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

chữ in; chữ di động

JP: このおおきな活字かつじらくだ。

VI: Chữ to này dễ đọc.

Danh từ chung

chữ in

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちいさい活字かつじがかすんでえます。
Chữ nhỏ bị mờ và khó đọc.
かれ新聞しんぶんちいさな活字かつじをじっとみた。
Anh ấy đã chăm chú nhìn vào những chữ nhỏ trên tờ báo.
ワープロが出来できたおかげで、日本語にほんご活字かつじにすることが簡単かんたんにできるようになった。
Nhờ có máy vi tính, việc chuyển đổi tiếng Nhật thành chữ in đã trở nên dễ dàng hơn.

Hán tự

Hoạt sống động; hồi sinh
Tự chữ; từ

Từ liên quan đến 活字