活動家 [Hoạt Động Gia]

かつどうか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

nhà hoạt động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ学者がくしゃでなくて活動かつどうだ。
Anh ấy là một nhà hoạt động chứ không phải là một nhà khoa học.
活動かつどうたちは反対はんたい運動うんどうつよめています。
Các nhà hoạt động đang tăng cường phong trào phản đối.
我々われわれ組合くみあいではいちにぎりの活動かつどうだけがうるさくっている。
Chỉ có một số ít nhà hoạt động trong công đoàn của chúng ta là ồn ào.
あるいはそれほどわかくないひとたちから。てつくさむさとあつさにもひるまず、いえからいえへとあか他人たにんのドアをノックしてくれたひとたちからちからました。ボランティアとなって組織そしきつくって活動かつどうした、なん百万人ひゃくまんにんというアメリカじんからちからました。建国けんこくから200年にひゃくねん以上いじょうたったいまでも、人民じんみん人民じんみんによる人民じんみんのための政府せいふはこの地上ちじょうからってはいないのだと証明しょうめいしてくれた、そういうひとたちからちからたのです。
Hoặc từ những người không còn trẻ nữa. Những người đã không nao núng trước cái lạnh cắt da và cái nóng cháy da, đã đi từ nhà này sang nhà khác và gõ cửa những người xa lạ. Từ hàng triệu người Mỹ đã trở thành tình nguyện viên và xây dựng tổ chức, đã hoạt động. Những người đã chứng minh rằng, ngay cả sau hơn 200 năm, chính phủ của dân, do dân và vì dân vẫn chưa biến mất khỏi trái đất này.

Hán tự

Từ liên quan đến 活動家

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 活動家
  • Cách đọc: かつどうか
  • Loại từ: Danh từ (chỉ người)
  • Nghĩa khái quát: nhà hoạt động (xã hội, chính trị, môi trường...)
  • Ví dụ cấu trúc: [分野]+活動家(人権活動家・環境活動家・政治活動家)

2. Ý nghĩa chính

活動家 là người chủ động tham gia, tổ chức hoặc dẫn dắt các hoạt động vì một mục tiêu xã hội/chính trị/cộng đồng cụ thể, như bảo vệ môi trường, nhân quyền, lao động, bình đẳng giới.

3. Phân biệt

  • 運動家 (うんどうか): gần nghĩa, nhấn mạnh “vận động” (phong trào). 活動家 bao quát hơn, gồm cả hoạt động phi vận động chính trị.
  • アクティビスト: vay mượn tiếng Anh “activist”, sắc thái hiện đại/quốc tế.
  • 支援者 (しえんしゃ): người ủng hộ/hậu thuẫn; không nhất thiết là người đứng mũi chịu sào.
  • 関係者: người liên quan; phạm vi rộng, không nhất thiết làm “hoạt động”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Báo chí/xã hội: 環境活動家, 人権活動家, 市民活動家, フェミニスト活動家.
  • Hành động: 活動家が抗議する/呼びかける/連帯する/逮捕される(tin tức).
  • Giới thiệu bản thân: ~として活動家として活動している=“tôi hoạt động như một nhà hoạt động …”.
  • Sắc thái: trung tính đến tích cực, tùy ngữ cảnh chính trị có thể mang cảm xúc mạnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
運動家 Đồng nghĩa gần nhà vận động Nhấn mạnh phong trào/vận động.
アクティビスト Đồng nghĩa activist Dạng mượn, sắc thái quốc tế.
市民団体 Liên quan tổ chức công dân Tập thể thường có 活動家 tham gia.
支援者 Liên quan người ủng hộ Không nhất thiết lãnh đạo/đi đầu.
沈黙 Đối nghĩa ngữ dụng im lặng Trái với “lên tiếng/hoạt động”.
傍観者 Đối nghĩa người đứng ngoài quan sát Không can dự hoạt động.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 活(かつ): sinh động, hoạt.
  • 動(どう/うご-く): chuyển động, hành động.
  • 家(か): người làm nghề/lĩnh vực nhất định (nhà …).
  • Kết hợp: 活(hoạt)+ 動(động)+ 家(người)→ “người hoạt động”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Từ “活動家” trong tiếng Nhật hiện đại đi kèm nhiều trường tiếp đầu: 環境・人権・平和・民主化・LGBTQ+…, cho thấy tính đa dạng của phong trào xã hội. Khi viết báo, người Nhật cẩn trọng ghi nguồn/thuộc tổ chức nào để tránh mơ hồ về lập trường.

8. Câu ví dụ

  • 彼は若い環境活動家として注目されている。
    Anh ấy được chú ý như một nhà hoạt động môi trường trẻ.
  • 活動家たちが気候変動対策を求めて行進した。
    Các nhà hoạt động đã diễu hành yêu cầu đối sách biến đổi khí hậu.
  • 人権活動家が講演で経験を語った。
    Nhà hoạt động nhân quyền kể về trải nghiệm trong buổi diễn thuyết.
  • 活動家として彼女は草の根の支援を続けている。
    Là một nhà hoạt động, cô ấy tiếp tục hỗ trợ ở cấp cơ sở.
  • 政府は一部の活動家を過激だと批判した。
    Chính phủ chỉ trích một số nhà hoạt động là quá khích.
  • 地域の活動家が住民投票を呼びかけた。
    Các nhà hoạt động địa phương kêu gọi trưng cầu ý dân.
  • 彼らはSNSで連携し、若者活動家が増えた。
    Họ kết nối qua mạng xã hội, số nhà hoạt động trẻ tăng lên.
  • 活動家の訴えが政策に反映された。
    Tiếng nói của các nhà hoạt động đã được phản ánh vào chính sách.
  • 市民活動家としての彼の信頼は厚い。
    Anh ấy rất được tin cậy với tư cách nhà hoạt động công dân.
  • 国際的な活動家ネットワークが結成された。
    Một mạng lưới nhà hoạt động quốc tế đã được thành lập.
💡 Giải thích chi tiết về từ 活動家 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?