[Tân]

Danh từ chung

thành phố Tsu

Hậu tố

cảng

Hậu tố

phà

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

三重みえけん県庁けんちょう所在地しょざいちです。
Thủ phủ của tỉnh Mie là thành phố Tsu.
わたしたちには2人ふたり息子むすこがいる。一人ひとり奈良ならに、もう一人ひとりにいる。
Chúng tôi có hai con trai, một người ở Nara và người kia ở Tsu.

Hán tự

Tân bến cảng; cảng; bến phà

Từ liên quan đến 津