沖釣り [Xung Điếu]
沖釣 [Xung Điếu]
おきづり

Danh từ chung

Lĩnh vực: đánh cá

câu cá xa bờ

Hán tự

Xung biển khơi; lên cao vào trời
Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ

Từ liên quan đến 沖釣り