沐浴
[Mộc Dục]
もくよく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tắm (cho trẻ sơ sinh)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tắm rửa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ cổ
nhận phước lành