汽車賃 [Khí Xa Nhẫm]
きしゃちん

Danh từ chung

tiền vé tàu

Hán tự

Khí hơi nước
Xa xe
Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí

Từ liên quan đến 汽車賃