電車代 [Điện Xa Đại]
でんしゃだい

Danh từ chung

tiền vé tàu

Hán tự

Điện điện
Xa xe
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí

Từ liên quan đến 電車代