Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
汽車賃
[Khí Xa Nhẫm]
きしゃちん
🔊
Danh từ chung
tiền vé tàu
Hán tự
汽
Khí
hơi nước
車
Xa
xe
賃
Nhẫm
giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
Từ liên quan đến 汽車賃
電車代
でんしゃだい
tiền vé tàu
電車賃
でんしゃちん
tiền vé tàu