[Trì]
いけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

ao; hồ

JP: このまえなつにこのいけみずがなくなりました。

VI: Mùa hè trước, cái hồ này đã cạn nước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いけ干上ひあがった。
Hồ đã cạn nước.
いけにはおたまじゃくしがいっぱいいです。
Có rất nhiều nòng nọc trong hồ.
いけさかながはねた。
Cá trong hồ đã nhảy lên.
子供こどもいけちかづけるな。
Đừng để trẻ em lại gần hồ.
いけこおってるよ。
Cái ao đã đóng băng rồi.
このいけあさいです。
Cái ao này nông.
このいけなつでも干上ひあがらない。
Hồ này không bao giờ cạn nước ngay cả vào mùa hè.
いけ直径ちょっけいはどのくらいですか。
Đường kính của hồ là bao nhiêu?
子供こどもいけちかづけないでください。
Xin đừng để trẻ con lại gần hồ.
公園こうえんなかにはいけがります。
Ở giữa công viên có một cái hồ.

Hán tự

Trì ao; bể chứa; hồ; hồ chứa

Từ liên quan đến 池