1. Thông tin cơ bản
- Từ: 池
- Cách đọc: いけ
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: ao, hồ nhỏ (tự nhiên hoặc nhân tạo), đặc biệt trong vườn
- Trình độ gợi ý: JLPT N3–N4
- Từ Hán đơn: 池(trì, ao)
- Liên quan: 池塘(ちとう, ao nhỏ), ため池(ao chứa nước), 池泉(ao vườn kiểu Nhật)
2. Ý nghĩa chính
- Ao: Vùng nước tĩnh nhỏ; có thể do tự nhiên hoặc do con người tạo ra (trong vườn, công viên, nông nghiệp). Thường có cá, sen, cảnh quan.
3. Phân biệt
- 池 vs 湖(みずうみ): 湖 là hồ lớn; 池 là ao nhỏ.
- 池 vs 沼(ぬま): 沼 là đầm lầy, nước tù, bùn nhiều; 池 nước trong và tĩnh hơn.
- 池 vs 泉(いずみ): 泉 là mạch nước phun/spring; 池 là nơi chứa nước.
- 池 vs 川: 川 là sông, nước chảy; 池 là nước tĩnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 池に落ちる (rơi xuống ao), 池で泳ぐ (bơi trong ao, ít dùng), 池のほとり (bờ ao), 池の水を抜く (tháo nước ao).
- Ngữ cảnh: Cảnh quan vườn Nhật, công viên, nông nghiệp, thiên nhiên.
- Kết hợp: 鯉の池, 蓮の池, 人工池, 貯水池, 池掃除, 池の管理.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 池塘 |
Đồng nghĩa (văn ngữ) |
Ao nhỏ |
Ít dùng trong đời thường |
| ため池 |
Liên quan |
Ao chứa nước |
Cho nông nghiệp, thủy lợi |
| 湖 |
Đối chiếu |
Hồ |
Lớn hơn 池 |
| 沼 |
Đối chiếu |
Đầm lầy |
Nước tù, bùn |
| 泉 |
Liên quan |
Mạch nước |
Nguồn nước chảy ra |
| 川 |
Đối lập tính chất |
Sông |
Nước chảy, không tĩnh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Chữ 池: bộ 氵 (thuỷ) + 也 (hình thanh). Nghĩa gốc là nơi chứa nước.
- Trong từ ghép: 電池 (でんち, pin) dùng cùng chữ 池 với nghĩa “bể chứa điện” theo ẩn dụ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa vườn Nhật, 池 là trung tâm của bố cục “借景” (mượn cảnh), thường nuôi cá chép (鯉). Khi mô tả cảnh, collocation tự nhiên là 「池のほとり」「池に映る月」. Với trẻ nhỏ, mẫu câu hay gặp: 「ボールが池に落ちた」 kèm xử lý an toàn.
8. Câu ví dụ
- 庭の池に鯉が泳いでいる。
Có cá chép bơi trong ao vườn.
- 子どもがボールを池に落としてしまった。
Đứa trẻ làm rơi quả bóng xuống ao.
- 公園の池は冬になると凍ることがある。
Ao trong công viên đôi khi đóng băng vào mùa đông.
- 池のほとりでピクニックをした。
Chúng tôi picnic bên bờ ao.
- 鴨が池に集まってきた。
Những con vịt tụ lại ở ao.
- 枯葉が池の表面を覆っている。
Lá khô phủ kín mặt ao.
- 庭師が池の水を抜いて掃除した。
Người làm vườn tháo nước ao để dọn vệ sinh.
- 神社の境内には小さな池がある。
Trong khuôn viên đền có một ao nhỏ.
- 雨が続いて池の水位が上がった。
Mưa kéo dài làm mực nước ao dâng lên.
- 月が池に映って美しかった。
Trăng phản chiếu trên ao rất đẹp.