[Trì]

いけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

ao; hồ

JP: このまえなつにこのいけみずがなくなりました。

VI: Mùa hè trước, cái hồ này đã cạn nước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いけ干上ひあがった。
Hồ đã cạn nước.
いけにはおたまじゃくしがいっぱいいです。
Có rất nhiều nòng nọc trong hồ.
いけさかながはねた。
Cá trong hồ đã nhảy lên.
子供こどもいけちかづけるな。
Đừng để trẻ em lại gần hồ.
いけこおってるよ。
Cái ao đã đóng băng rồi.
このいけあさいです。
Cái ao này nông.
このいけなつでも干上ひあがらない。
Hồ này không bao giờ cạn nước ngay cả vào mùa hè.
いけ直径ちょっけいはどのくらいですか。
Đường kính của hồ là bao nhiêu?
子供こどもいけちかづけないでください。
Xin đừng để trẻ con lại gần hồ.
公園こうえんなかにはいけがります。
Ở giữa công viên có một cái hồ.

Hán tự

Từ liên quan đến 池

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 池
  • Cách đọc: いけ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: ao, hồ nhỏ (tự nhiên hoặc nhân tạo), đặc biệt trong vườn
  • Trình độ gợi ý: JLPT N3–N4
  • Từ Hán đơn: 池(trì, ao)
  • Liên quan: 池塘(ちとう, ao nhỏ), ため池(ao chứa nước), 池泉(ao vườn kiểu Nhật)

2. Ý nghĩa chính

- Ao: Vùng nước tĩnh nhỏ; có thể do tự nhiên hoặc do con người tạo ra (trong vườn, công viên, nông nghiệp). Thường có cá, sen, cảnh quan.

3. Phân biệt

  • vs (みずうみ): 湖 là hồ lớn; 池 là ao nhỏ.
  • vs (ぬま): 沼 là đầm lầy, nước tù, bùn nhiều; 池 nước trong và tĩnh hơn.
  • vs (いずみ): 泉 là mạch nước phun/spring; 池 là nơi chứa nước.
  • vs : 川 là sông, nước chảy; 池 là nước tĩnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 池に落ちる (rơi xuống ao), 池で泳ぐ (bơi trong ao, ít dùng), 池のほとり (bờ ao), 池の水を抜く (tháo nước ao).
  • Ngữ cảnh: Cảnh quan vườn Nhật, công viên, nông nghiệp, thiên nhiên.
  • Kết hợp: 鯉の池, 蓮の池, 人工池, 貯水池, 池掃除, 池の管理.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
池塘 Đồng nghĩa (văn ngữ) Ao nhỏ Ít dùng trong đời thường
ため池 Liên quan Ao chứa nước Cho nông nghiệp, thủy lợi
Đối chiếu Hồ Lớn hơn 池
Đối chiếu Đầm lầy Nước tù, bùn
Liên quan Mạch nước Nguồn nước chảy ra
Đối lập tính chất Sông Nước chảy, không tĩnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Chữ 池: bộ 氵 (thuỷ) + 也 (hình thanh). Nghĩa gốc là nơi chứa nước.
  • Trong từ ghép: 電池 (でんち, pin) dùng cùng chữ 池 với nghĩa “bể chứa điện” theo ẩn dụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa vườn Nhật, là trung tâm của bố cục “借景” (mượn cảnh), thường nuôi cá chép (鯉). Khi mô tả cảnh, collocation tự nhiên là 「のほとり」「に映る月」. Với trẻ nhỏ, mẫu câu hay gặp: 「ボールがに落ちた」 kèm xử lý an toàn.

8. Câu ví dụ

  • 庭のに鯉が泳いでいる。
    Có cá chép bơi trong ao vườn.
  • 子どもがボールをに落としてしまった。
    Đứa trẻ làm rơi quả bóng xuống ao.
  • 公園のは冬になると凍ることがある。
    Ao trong công viên đôi khi đóng băng vào mùa đông.
  • のほとりでピクニックをした。
    Chúng tôi picnic bên bờ ao.
  • 鴨がに集まってきた。
    Những con vịt tụ lại ở ao.
  • 枯葉がの表面を覆っている。
    Lá khô phủ kín mặt ao.
  • 庭師がの水を抜いて掃除した。
    Người làm vườn tháo nước ao để dọn vệ sinh.
  • 神社の境内には小さながある。
    Trong khuôn viên đền có một ao nhỏ.
  • 雨が続いての水位が上がった。
    Mưa kéo dài làm mực nước ao dâng lên.
  • 月がに映って美しかった。
    Trăng phản chiếu trên ao rất đẹp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 池 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?