Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心字池
[Tâm Tự Trì]
しんじいけ
🔊
Danh từ chung
hồ hình chữ "tâm"
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
字
Tự
chữ; từ
池
Trì
ao; bể chứa; hồ; hồ chứa
Từ liên quan đến 心字池
池
いけ
ao; hồ