氷雨 [Băng Vũ]
ひさめ
Danh từ chung
mưa đá; mưa tuyết
Danh từ chung
mưa lạnh; mưa đóng băng
Danh từ chung
mưa đá; mưa tuyết
Danh từ chung
mưa lạnh; mưa đóng băng