氷原 [Băng Nguyên]
ひょうげん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

cánh đồng băng; băng trôi

JP: 北極熊ほっきょくぐま極地きょくち氷原ひょうげんんでいるのだが、生息せいそくうしない、絶滅ぜつめつするであろう。

VI: Gấu Bắc Cực sống trên các vùng băng giá của cực, nhưng chúng có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もしグリーンランドのだい氷原ひょうげん完全かんぜんにとければ、世界せかい海水かいすいめんは5から7メートル上昇じょうしょうするだろう。
Nếu tảng băng lớn ở Greenland tan chảy hoàn toàn, mực nước biển toàn cầu sẽ tăng từ 5 đến 7 mét.

Hán tự

Băng cột băng; băng; mưa đá; đóng băng; đông cứng
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã

Từ liên quan đến 氷原