水飲み
[Thủy Ẩm]
水呑み [Thủy Thôn]
水呑み [Thủy Thôn]
みずのみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
uống nước
Danh từ chung
cốc uống nước
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
nông dân
🔗 水呑み百姓
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
テニスコートの脇に水飲み場がある。
Có một máy nước uống bên cạnh sân tennis.