水道水 [Thủy Đạo Thủy]

すいどうすい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

nước máy

JP: 貴殿きでんたく水道すいどうすい硬水こうすいぎます。軟水なんすい使用しようしましょう。

VI: Nước máy nhà bạn quá cứng. Hãy sử dụng nước mềm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

水道すいどうみず危険きけんだ。
Nước máy là nguy hiểm.
水道すいどうすいあぶないよ。
Nước máy nguy hiểm lắm.
水道すいどうみずめられた。
Nước máy đã bị ngắt.
水道すいどうすいまないほうがいいよ。
Tốt hơn là không nên uống nước máy.
たいていの日本人にほんじん水道すいどうみずみます。
Hầu hết người Nhật thường uống nước máy.
オーストラリアの水道すいどうすいめるんですか?
Nước máy ở Úc có uống được không?
水道すいどうみずいきおいいよくている。
Nước máy đang chảy mạnh.
人々ひとびと水道すいどうすい汚染おせんくるしんでいる。
Mọi người đang khổ sở vì ô nhiễm nước máy.
水道すいどうみずまないようにしてください。
Đừng uống nước máy.
水道すいどう蛇口じゃぐちからみずがポタポタちてたよ。
Nước đang rỉ từ vòi nước.

Hán tự

Từ liên quan đến 水道水

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 水道水
  • Cách đọc: すいどうすい
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa tổng quát: nước máy (nước cấp từ hệ thống cấp nước đô thị)
  • Ngữ vực: Đời sống hằng ngày, y tế, môi trường

2. Ý nghĩa chính

Nước máy, nước được xử lý và cung cấp qua hệ thống đường ống công cộng để sinh hoạt, ăn uống (tùy tiêu chuẩn địa phương).

3. Phân biệt

  • ミネラルウォーター: nước khoáng đóng chai; không đồng nghĩa với 水道水.
  • 井戸水: nước giếng; chất lượng phụ thuộc nguồn, không qua hệ thống cấp nước công cộng.
  • 生水: nước chưa đun sôi/chưa khử trùng; cảnh báo “生水は飲まないでください”。
  • 浄水: nước đã lọc; trong gia đình thường qua 浄水器.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp: 水道水を飲む/沸かす/消毒する/検査する/安全性/塩素濃度
  • Ngữ cảnh: thông báo địa phương, hướng dẫn y tế, so sánh chi phí với nước đóng chai
  • Lưu ý: Ở Nhật, đa số 水道水 đạt chuẩn uống trực tiếp, nhưng mùi clo (塩素臭) có thể còn nhẹ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
飲料水 Liên quan nước uống Danh mục chung, bao gồm cả 水道水 đạt chuẩn
ミネラルウォーター Liên quan nước khoáng Nước đóng chai thương mại
井戸水 Liên quan nước giếng Không qua hệ thống cấp nước công cộng
生水 Liên quan nước chưa đun/khử trùng Thường khuyến cáo không uống trực tiếp
浄水 Liên quan nước đã lọc Có thể là nước máy sau lọc
塩素 Liên quan clo Chất khử trùng thường dùng cho 水道水

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (みず): nước
  • (どう): đường, lối, hệ thống
  • 水道: hệ thống cấp nước; + (nước) → 水道水: nước từ hệ thống cấp nước

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi sống ở Nhật, bạn sẽ thường nghe thông báo như 「水道水はそのまま飲めます」 hoặc khuyến cáo sau thiên tai: 「水道水を必ず煮沸してください」. Nắm vững các cụm như 安全性, 検査, 塩素濃度 sẽ giúp bạn đọc hiểu thông báo của địa phương nhanh hơn.

8. Câu ví dụ

  • この地域では水道水をそのまま飲める。
    Ở khu vực này có thể uống trực tiếp nước máy.
  • 水道水の塩素濃度は基準内だ。
    Nồng độ clo trong nước máy nằm trong tiêu chuẩn.
  • 赤ちゃんのミルクには水道水を一度沸かして使ってください。
    Hãy đun sôi nước máy rồi mới dùng pha sữa cho bé.
  • ペットボトルより水道水のほうが環境負荷が少ない。
    Nước máy gây gánh nặng môi trường ít hơn so với nước đóng chai.
  • 断水後は水道水が濁ることがある。
    Sau khi mất nước, nước máy có thể bị đục.
  • 水道水のにおいが気になるなら浄水器を使うとよい。
    Nếu bạn khó chịu với mùi nước máy, nên dùng máy lọc nước.
  • 定期検査で水道水の安全性が確認された。
    Qua kiểm tra định kỳ đã xác nhận độ an toàn của nước máy.
  • 旅行先では水道水を直接飲まないようにしている。
    Khi đi du lịch tôi tránh uống trực tiếp nước máy.
  • 料理には水道水を使っても味に差はほとんどない。
    Dùng nước máy để nấu ăn hầu như không khác vị.
  • 古い配管だと水道水に鉄の味がすることがある。
    Nếu đường ống cũ, đôi khi nước máy có vị sắt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 水道水 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?