Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
水素爆弾
[Thủy Tố Bạo Đạn]
すいそばくだん
🔊
Danh từ chung
bom hydro
🔗 水爆
Hán tự
水
Thủy
nước
素
Tố
cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
爆
Bạo
bom; nổ tung; nổ; tách ra
弾
Đạn
viên đạn; bật dây; búng; bật
Từ liên quan đến 水素爆弾
水爆
すいばく
bom nhiệt hạch