水爆
[Thủy Bạo]
すいばく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Từ viết tắt
bom nhiệt hạch
🔗 水素爆弾