水牛 [Thủy Ngưu]
すいぎゅう
スイギュウ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

trâu nước (Bubalus bubalis); trâu nước châu Á

JP: 水牛すいぎゅううしている。

VI: Con trâu nước giống như con bò.

Danh từ chung

trâu nước hoang dã (Bubalus arnee); trâu nước châu Á

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ニューヨークしゅうバッファロー出身しゅっしん水牛すいぎゅうおびえるおな出身しゅっしん水牛すいぎゅうは、同時どうじおなしゅうべつ水牛すいぎゅうおびえさせている。
Chính mấy con bò bison tại Buffalo mà bị mấy con bò bison tại Buffalo khác ăn hiếp, lại ăn hiếp mấy con bò bison tại Buffalo.
水牛すいぎゅうおおきなかくをもっている。
Con trâu nước có những chiếc sừng lớn.
あれはうしですか水牛すいぎゅうですか。
Đó là con bò hay là con trâu?
あれってうしなの?それとも水牛すいぎゅう
Đó là bò hay là trâu nước?

Hán tự

Thủy nước
Ngưu

Từ liên quan đến 水牛