呉牛 [Ngô Ngưu]
ごぎゅう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

trâu nước

🔗 水牛

Hán tự

Ngô cho; làm gì đó cho; nước Ngô
Ngưu

Từ liên quan đến 呉牛