水溶性 [Thủy Dong Tính]
すいようせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tan trong nước

Hán tự

Thủy nước
Dong tan chảy; hòa tan
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 水溶性