水性 [Thủy Tính]
すいせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

dựa trên nước; dạng nước

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

tan trong nước

🔗 水溶性

Hán tự

Thủy nước
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 水性